--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa mạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa mạc
+ noun
desert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa mạc"
Những từ có chứa
"sa mạc"
:
bãi sa mạc
sa mạc
Lượt xem: 958
Từ vừa tra
+
sa mạc
:
desert
+
anuran
:
liên quan tới loài ếch, cóc (bộ không đuôi)
+
hổ phù
:
Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)
+
mạng lưới
:
network
+
gordian knot
:
vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyếtto cut the gordian_knot giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)